Đá nhân tạo Durostone - Tấm nhựa tổng hợp Durostone
Qui cách: 3-50 x 1220 x 2440mm
Màu sắc: Đen, xám, xanh
Đặc tính kỹ thuật:
Đá durostone không biến dạng, kích thước ổn định,độ cứng cao,tính gia công tốt,tỉ trọng cao, cách điện,độ bền cao, chịu được nhiệt độ 325 độ C
Khả năng chịu nhiệt độ lý tưởng , Nhiệt độ làm việc trong thời gian dài từ 200 Độ C đến 325 độ C và chịu được nhiệt độ ngắt quãng đến 450 độ
Tỷ trọng: 1.85- 1.95 g/cm3
Điện trở bề mặt: 10^6 - 10^9 Ω
Ứng dụng:
- Dùng trong quá trình hàn vi mạch, PCB, wave soldering
- Làm đồ gá, khuôn mẫu, jig chịu nhiệt trong buồng sơn, lò hàn vi mạch
- Trong các môi trường cần chịu nhiệt độ cao
- Tất cả các quá trình SMT
- Kiểm tra cách điện
- Trong điều kiện sóng và hàn điện
- Trong lò chịu nhiệt, lò hàn thiếc
- Trong điều kiện nhiệt cần nhiệt độ và độ bền cao
Bảng thông số của đá Durostone
Với tỉ trọng 1.85 -1.9
Grade
|
Common type NS-B1
|
ESD type NS-B2
|
ESD&Optical type NS-B3
|
Color
|
Blue
|
Black
|
Grey
|
Density(g/cm³)
|
1.85-1.9
|
1.85-1.9
|
1.85-1.9
|
Flexural Strength(Mpa)
|
380
|
380
|
380
|
Water absorption
|
<0.18
|
<0.18
|
<0.18
|
Coefficient of Linear Expansion[30-250℃](106/K)
|
14
|
12
|
12
|
Thermal Conductivity(W/m*K)
|
0.25
|
0.25
|
0.25
|
Maximum Operating Temperature[10-20 second](℃)
|
360
|
360
|
360
|
Continuous Operating Temperature(℃)
|
280
|
280
|
280
|
Surface Resistivity(ohms)
|
|
105-109
|
105-109
|
Modulus of Elasticity(Mpa)
|
18000
|
18000
|
18000
|
Specific Heat Capacity(J/kg*K)
|
930
|
930
|
930
|
Barcol Hardness(Mpa)
|
80
|
80
|
80
|
Với Tỉ trọng 2.0 - 2.05
Grade
|
Common type NS-B1
|
ESD type NS-B2
|
ESD&Optical type NS-B3
|
Color
|
Blue
|
Black
|
Grey
|
Density(g/cm³)
|
2.0-2.05
|
2.0-2.05
|
2.0-2.05
|
Flexural Strength(Mpa)
|
480
|
480
|
480
|
Water absorption
|
<0.16
|
<0.16
|
<0.16
|
Coefficient of Linear Expansion[30-250℃](106/K)
|
14
|
12
|
12
|
Thermal Conductivity(W/m*K)
|
0.25
|
0.25
|
0.25
|
Maximum Operating Temperature[10-20 second](℃)
|
405
|
405
|
405
|
Continuous Operating Temperature(℃)
|
305
|
305
|
305
|
Surface Resistivity(ohms)
|
|
105-109
|
105-109
|
Modulus of Elasticity(Mpa)
|
18000
|
18000
|
18000
|
Specific Heat Capacity(J/kg*K)
|
930
|
930
|
930
|
Barcol Hardness(Mpa)
|
80
|
80
|
80
|