Dưới đây là một số biến thể (grades) phổ biến của nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene). Tùy vào phụ gia, quy trình sản xuất và mục đích sử dụng, mỗi loại sẽ có những tính chất khác nhau để đáp ứng nhu cầu cụ thể:
1. ABS tiêu chuẩn (Standard ABS)
- Đặc điểm:
- Là loại ABS cơ bản, không bổ sung thêm sợi gia cường hay chất chống cháy.
- Giữ nguyên tính chất đặc trưng của ABS: cứng, dẻo, độ bền va đập khá, dễ gia công ép phun, ép đùn.
- Màu sắc thường là màu tự nhiên (trắng ngà) hoặc phối màu theo yêu cầu.
- Ứng dụng:
- Vỏ thiết bị điện tử, đồ chơi, phụ tùng xe máy, xe hơi, khay nhựa gia dụng…
2. ABS chống cháy (Flame-Retardant ABS hoặc ABS FR)
- Đặc điểm:
- Bổ sung chất chống cháy (halogen, phosphor hoặc dạng vô cơ) giúp nhựa khó bắt lửa, đạt các tiêu chuẩn an toàn (UL94 V0, 5VA…).
- Có thể ảnh hưởng nhẹ đến tính cơ học (độ bền va đập giảm so với ABS tiêu chuẩn).
- Một số loại FR có thể hạn chế khói, giảm khí độc khi cháy.
- Ứng dụng:
- Thiết bị điện, điện tử đòi hỏi yêu cầu an toàn cháy nổ (bảng điện, vỏ tủ điện, linh kiện máy tính…), vật dụng đặt gần nguồn nhiệt.
3. ABS gia cường sợi thủy tinh (GF ABS)
- Đặc điểm:
- Có sợi thủy tinh (5–30% hoặc cao hơn) trộn trong ABS.
- Tăng độ cứng, khả năng chịu tải, nâng cao ổn định kích thước; đôi khi giảm bớt độ dẻo, độ bóng bề mặt.
- Có thể nặng hơn do bổ sung sợi thủy tinh.
- Ứng dụng:
- Chi tiết cần chịu lực, hạn chế cong vênh (khung máy, chi tiết cơ khí), linh kiện ôtô, xe máy.
4. ABS mạ điện (Electroplatable ABS hay Plating Grade ABS)
- Đặc điểm:
- Được tinh chỉnh bề mặt và công thức để có thể mạ điện (chrome, niken…) dễ dàng.
- Bề mặt sau khi mạ điện có độ bóng cao, có thể đạt hiệu ứng kim loại sang trọng.
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trang trí cho xe hơi (logo, viền chrome), tay nắm cửa, thiết bị phòng tắm (vòi sen, nắp ống nước…), sản phẩm gia dụng cao cấp.
5. ABS trong suốt (Transparent ABS)
- Đặc điểm:
- Loại bỏ hoặc hạn chế hạt cao su màu đen (butadiene) hoặc sử dụng công thức đặc biệt, giúp nhựa có độ trong suốt cao.
- Có thể hơi kém bền va đập hơn so với ABS tiêu chuẩn (vì giảm thành phần butadiene).
- Ứng dụng:
- Vỏ hộp trong suốt, nắp đậy bảo vệ, đồ gia dụng cần thấy bên trong (bình nước, khay đựng…).
6. ABS chịu va đập cao (High Impact ABS)
- Đặc điểm:
- Tăng hàm lượng cao su butadiene trong công thức, nâng cao khả năng chịu va đập.
- Có thể giảm độ cứng, tăng độ dẻo.
- Ứng dụng:
- Mũ bảo hộ, thiết bị thể thao, chi tiết máy thường xuyên bị va đập, tủ dụng cụ…
7. ABS chịu nhiệt (Heat-Resistant ABS hoặc ABS High Heat)
- Đặc điểm:
- Tinh chỉnh công thức để tăng nhiệt độ hóa mềm, kháng biến dạng khi nhiệt độ cao (Vicart softening temperature cao hơn).
- Độ bền nhiệt cải thiện so với ABS thông thường, nhưng có thể giảm chút về độ dẻo hoặc khả năng gia công.
- Ứng dụng:
- Vỏ máy hoạt động ở nhiệt độ cao (đồ điện gia dụng: máy pha cà phê, máy hút bụi…), linh kiện xe gần khoang động cơ (hạn chế).
8. ABS hợp kim (Alloy / Blend)
- Đặc điểm:
- Trộn ABS với các nhựa khác (PC, ASA, PA, PMMA…) để cải thiện một số tính năng:
- PC+ABS: bền va đập, chịu nhiệt, bề mặt cứng.
- ASA+ABS: kháng tia UV, ổn định màu sắc ngoài trời.
- PMMA+ABS: bề mặt bóng, trong mờ hoặc trong suốt, tăng tính thẩm mỹ.
- Trộn ABS với các nhựa khác (PC, ASA, PA, PMMA…) để cải thiện một số tính năng:
- Ứng dụng:
- Linh kiện yêu cầu tính năng vượt trội: điện – điện tử, ôtô, sản phẩm ngoài trời, mũ bảo hiểm…
9. ABS ESD (Chống tĩnh điện / Conductive ABS)
- Đặc điểm:
- Bổ sung chất dẫn điện (carbon, sợi carbon, additive chống tĩnh điện…) để giảm điện trở, tránh tích tụ tĩnh điện.
- Màu thường sẫm (xám/đen) do có carbon.
- Ứng dụng:
- Bao bì, khay đựng linh kiện điện tử, thiết bị bán dẫn.
- Môi trường dễ phát sinh tĩnh điện, cần bảo vệ linh kiện nhạy cảm ESD.
10. ABS xử lý in 3D (3D Printing Grade)
- Đặc điểm:
- Tối ưu cho công nghệ FDM/FFF (in 3D sợi nhựa), giúp nhựa chảy tốt, ít cong vênh (warping).
- Thêm chất kết dính layer, kiểm soát co ngót, có thể giảm mùi hoặc giảm phát thải VOC.
- Ứng dụng:
- In mô hình, nguyên mẫu sản phẩm, chi tiết tùy chỉnh (prototype, sample).
Lưu ý và kết luận
- Mỗi biến thể của nhựa ABS sinh ra để giải quyết một hoặc vài vấn đề cụ thể:
- Muốn chống cháy → dùng ABS FR.
- Muốn tạo vẻ kim loại → chọn ABS mạ điện (Plating Grade).
- Nhu cầu trong suốt → ABS Transparent.
- Gia cường độ cứng → ABS GF, ABS hợp kim PC+ABS.
- Tính chất ABS thay đổi kéo theo thay đổi qui trình gia công (nhiệt độ phun, tốc độ làm mát…) và bề mặt sản phẩm (độ bóng, màu sắc…).
- Khi lựa chọn, nên tham khảo datasheet và thử mẫu để đánh giá tính khả thi về cơ – lý – hóa, quy trình công nghệ, chi phí trước khi sản xuất hàng loạt.
Trên đây là tổng quan các loại ABS phổ biến trên thị trường. Tùy nhu cầu ứng dụng (cơ khí, điện tử, ôtô, thiết bị y tế, in 3D,…) mà bạn cân nhắc chọn đúng biến thể đáp ứng tiêu chuẩn an toàn, chứng nhận, độ bền, và thẩm mỹ mong muốn.
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/