Nhựa thông thường không phải là vật liệu dẫn nhiệt tốt, nhưng một số loại nhựa kỹ thuật đã được cải tiến để có khả năng dẫn nhiệt tốt hơn nhờ bổ sung các chất phụ gia hoặc thay đổi cấu trúc. Các loại nhựa dẫn nhiệt tốt bao gồm:
1. Nhựa PEEK (Polyether Ether Ketone):
- Đặc điểm:
- Nhiệt dẫn cao hơn so với nhựa thông thường (khoảng 0.25-0.5 W/m·K).
- Chịu được nhiệt độ cao lên tới 250-300°C.
- Dẫn nhiệt tốt hơn khi được gia cường bằng sợi carbon hoặc hạt kim loại.
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trong ngành hàng không, ô tô và điện tử cần khả năng dẫn nhiệt.
2. Nhựa PPS (Polyphenylene Sulfide):
- Đặc điểm:
- Có khả năng dẫn nhiệt tương đối tốt (khoảng 0.3 W/m·K).
- Chịu nhiệt độ cao lên đến 200-240°C.
- Có thể cải thiện dẫn nhiệt bằng cách bổ sung sợi thủy tinh, sợi carbon, hoặc phụ gia kim loại.
- Ứng dụng:
- Sử dụng trong ngành điện tử, ô tô, và các thiết bị chịu nhiệt.
3. Nhựa Polycarbonate (PC) có phụ gia dẫn nhiệt:
- Đặc điểm:
- Polycarbonate cơ bản dẫn nhiệt thấp (~0.2 W/m·K), nhưng khi bổ sung hạt kim loại hoặc sợi carbon, khả năng dẫn nhiệt tăng lên đáng kể.
- Vẫn giữ được tính cách điện và trong suốt (nếu không có quá nhiều phụ gia).
- Ứng dụng:
- Các thiết bị đèn LED và linh kiện điện tử yêu cầu tản nhiệt.
4. Nhựa LCP (Liquid Crystal Polymer):
- Đặc điểm:
- Dẫn nhiệt tương đối cao (0.3-0.5 W/m·K), và có thể cao hơn khi gia cường.
- Ổn định ở nhiệt độ cao và chịu mài mòn tốt.
- Ứng dụng:
- Được dùng trong vỏ bọc thiết bị điện tử, vi mạch, và các ứng dụng nhiệt độ cao.
5. Nhựa dẫn nhiệt chuyên dụng (Thermally Conductive Plastics):
- Đặc điểm:
- Các nhựa này được thiết kế đặc biệt với phụ gia như:
- Sợi carbon: Tăng khả năng dẫn nhiệt và độ bền.
- Bột nhôm, đồng: Nâng cao tính dẫn nhiệt (lên tới 2-20 W/m·K, tùy công thức).
- Gốm oxit (như Al2O3, MgO): Cải thiện khả năng dẫn nhiệt trong khi giữ được tính cách điện.
- Một số nhựa tiêu biểu:
- Polyamide (PA) hoặc Polypropylene (PP) với phụ gia dẫn nhiệt.
- Epoxy nhựa (Epoxy resins) trong các ứng dụng keo dán tản nhiệt.
- Các nhựa này được thiết kế đặc biệt với phụ gia như:
- Ứng dụng:
- Vỏ tản nhiệt cho đèn LED.
- Các linh kiện trong ngành điện tử, ô tô, và thiết bị năng lượng.
6. Nhựa Epoxy chuyên dụng:
- Đặc điểm:
- Có thể dẫn nhiệt tốt khi được bổ sung các phụ gia như graphene hoặc bột kim loại.
- Vừa dẫn nhiệt vừa cách điện tốt, lý tưởng cho ứng dụng điện tử.
- Ứng dụng:
- Được sử dụng trong các hệ thống làm mát, keo dán tản nhiệt và đổ khuôn điện tử.
So sánh khả năng dẫn nhiệt (W/m·K):
Loại nhựa | Khả năng dẫn nhiệt |
---|---|
Polyethylene, Polypropylene | ~0.1-0.2 (rất thấp) |
Polycarbonate (PC) | ~0.2 |
PEEK, PPS | ~0.3-0.5 |
Nhựa dẫn nhiệt chuyên dụng | ~2-20 (tùy công thức) |
Gốm oxit (ceramic-filled resins) | >10 (rất cao) |
Nhựa dẫn nhiệt hay kim loại?
- Nhựa dẫn nhiệt:
- Nhẹ hơn nhiều so với kim loại.
- Chịu hóa chất tốt và dễ dàng gia công.
- Cách điện (với một số công thức).
- Kim loại:
- Dẫn nhiệt tốt hơn nhiều (nhôm: 200 W/m·K, đồng: 400 W/m·K).
- Nhưng nặng hơn và khó gia công hơn so với nhựa.
Kết luận:
Nếu bạn cần nhựa dẫn nhiệt tốt, hãy xem xét nhựa dẫn nhiệt chuyên dụng (Thermally Conductive Plastics) với phụ gia như sợi carbon hoặc kim loại. Đối với ứng dụng cụ thể, mình có thể tư vấn loại phù hợp hơn!
Để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời nhất, quý khách vui lòng liên hệ theo địa chỉ:
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/