ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR là gì?
ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR là loại dây nhựa in 3D được sản xuất từ Polyamide 6 (PA6), một polymer kỹ thuật có tính năng chịu lực, kháng mài mòn và bền bỉ. Đặc biệt, MWR (Moisture-Water-Resistant) của PA6 này làm tăng khả năng chống ẩm, giảm hiện tượng hấp thụ nước thường thấy ở nhựa polyamide thông thường. Đây là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng in 3D kỹ thuật cao, yêu cầu độ bền cơ học và kháng hóa chất tốt.
Đặc điểm nổi bật của ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR
- Khả năng chịu lực và bền bỉ:
- PA6 có độ cứng cao, chịu được tải trọng lớn, phù hợp với các chi tiết kỹ thuật yêu cầu độ bền cơ học cao.
- Kháng mài mòn và ma sát:
- Chịu được các ứng suất cơ học lâu dài, lý tưởng cho các bộ phận chuyển động hoặc chịu ma sát.
- Kháng ẩm tốt (MWR):
- Khả năng chống hấp thụ nước được cải thiện, giảm thiểu sự thay đổi kích thước hoặc tính chất cơ học trong môi trường ẩm.
- Chịu nhiệt và hóa chất:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao và kháng được nhiều loại hóa chất công nghiệp như dầu mỡ, nhiên liệu, và dung môi nhẹ.
- Tính bền vững:
- Là vật liệu tái chế, ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR góp phần bảo vệ môi trường.
Ứng dụng của ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR trong in 3D
- Ngành công nghiệp ô tô:
- Sản xuất các linh kiện động cơ, ống dẫn dầu, bạc đạn, hoặc các chi tiết chịu lực và chịu mài mòn.
- Ngành công nghiệp hàng không:
- Chế tạo các bộ phận nhẹ, bền, và có khả năng kháng hóa chất.
- Ngành năng lượng:
- Sử dụng trong các thiết bị khai thác dầu khí, năng lượng tái tạo, và các ứng dụng kháng môi trường hóa chất ăn mòn.
- Ngành điện tử:
- Tạo các chi tiết cách điện, vỏ bảo vệ dây cáp, hoặc các linh kiện cần tính ổn định cao trong môi trường nhiệt.
- Ngành công nghiệp sản xuất:
- Làm khuôn mẫu, các bộ phận máy móc hoặc công cụ hỗ trợ sản xuất với độ bền và chính xác cao.
- Ứng dụng đồ gia dụng:
- Sản xuất các sản phẩm cần độ bền lâu dài và chịu tác động cơ học, như phụ kiện máy móc, vỏ máy móc gia dụng.
- Tạo mẫu nhanh (Rapid Prototyping):
- In các mẫu thử nghiệm hoặc sản phẩm cuối cùng yêu cầu tính năng tương tự vật liệu kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật đề xuất
- Nhiệt độ đầu in: 240–270°C.
- Nhiệt độ bàn in: 80–100°C.
- Buồng in: Khuyến nghị sử dụng buồng in kín để giảm hiện tượng cong vênh.
- Tốc độ in: 30–60 mm/s.
- Hậu xử lý: Có thể gia công cắt, mài hoặc xử lý nhiệt để tăng độ bền.
Ưu và nhược điểm của ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR
Ưu điểm:
- Độ bền cơ học cao, chịu lực tốt.
- Kháng mài mòn và chịu ma sát vượt trội.
- Chống hấp thụ ẩm tốt hơn PA6 thông thường.
- Chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
- Là vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái chế.
Nhược điểm:
- Yêu cầu nhiệt độ in cao và buồng in kín.
- Dễ bị cong vênh nếu điều kiện in không tối ưu.
- Giá thành cao hơn so với các loại filament thông thường như PLA hay ABS.
Ứng dụng lý tưởng
ECO FIL-A-GEHR® PA6 MWR là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật, công nghiệp và sản xuất đòi hỏi độ bền cao, khả năng kháng mài mòn, và tính ổn định trong môi trường ẩm hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. Đây là vật liệu vượt trội cho các dự án yêu cầu hiệu suất và tính bền vững trong in 3D.
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/