So sánh các loại Ketron™ PEEK

So sánh các loại Ketron™ PEEK

Bảng dưới đây tổng hợp đặc điểm, tính năng và ứng dụng của các loại Ketron™ PEEK được thảo luận, nhằm giúp bạn dễ dàng phân biệt và lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu cụ thể.


Tên vật liệuGia cố/Tăng cườngTính năng chínhKhả năng chịu nhiệtKháng hóa chấtỨng dụng chính
Ketron™ 1000 PEEKKhôngTính nguyên bản, kháng hóa chất, chịu nhiệt, ổn định kích thướcLên đến 260°CXuất sắcLinh kiện công nghiệp, ứng dụng y tế cơ bản, vòng đệm, van, bơm.
Ketron™ GF30 PEEK30% sợi thủy tinhTăng cứng, chịu tải lớn, ổn định kích thước tốt hơn, chống mài mònLên đến 260°CRất tốtBánh răng, trục lăn, linh kiện chịu tải trong ngành ô tô, hàng không, năng lượng.
Ketron™ CA30 PEEK30% sợi carbonCứng hơn GF30, ma sát thấp, dẫn nhiệt, chịu tải caoLên đến 260°CRất tốtLinh kiện chịu mài mòn, chịu tải cao trong hóa chất, tua-bin, ô tô.
Ketron™ HPV PEEKPTFE, graphite, sợi carbonTự bôi trơn, ma sát thấp nhất, chống mài mòn, vận hành liên tụcLên đến 260°CRất tốtVòng bi, bạc đạn, bánh răng trong ngành ô tô, hàng không, năng lượng.
Ketron™ Sterra™ 1000 PEEKKhông (từ tái chế)Hiệu suất tương đương 1000 PEEK, bền vững, thân thiện môi trườngLên đến 260°CXuất sắcỨng dụng công nghiệp yêu cầu tính bền vững, giảm dấu chân carbon.
Ketron™ Sterra™ CA30 PEEK30% sợi carbon (từ tái chế)Kết hợp tính bền vững và hiệu suất chịu tải, ma sát thấpLên đến 260°CRất tốtỨng dụng trong tua-bin, ô tô, hóa chất, giảm ma sát và tăng tuổi thọ.
Ketron™ Sterra™ HPV PEEKPTFE, graphite, sợi carbonBền vững, tự bôi trơn, ma sát thấp, chịu tải caoLên đến 260°CRất tốtỨng dụng bền vững trong ngành ô tô, năng lượng, vòng bi, linh kiện chịu ma sát.
Ketron™ SP CA30 PEEK30% sợi carbonChống tích tụ tĩnh điện, chịu tải lớn, dẫn nhiệtLên đến 260°CRất tốtLinh kiện trong ngành điện tử, hóa chất, nơi cần kiểm soát điện tích tĩnh và chịu lực cao.
Ketron™ LSG PEEKKhôngTương thích sinh học, an toàn y tế, dễ tiệt trùngLên đến 260°CXuất sắcDụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, vòng đệm y tế.
Ketron™ LSG CA30 PEEK30% sợi carbonTương thích sinh học, chịu tải cao, bền cơ họcLên đến 260°CXuất sắcDụng cụ y tế, cấy ghép tạm thời, thiết bị y tế chịu lực.
Ketron™ LSG FG PEEKKhôngAn toàn thực phẩm, tương thích sinh học, dễ tiệt trùngLên đến 260°CXuất sắcDụng cụ y tế, thiết bị chế biến thực phẩm, linh kiện tiếp xúc thực phẩm.
Ketron™ VMX FG PEEKKhôngChống mài mòn, an toàn thực phẩm, hiệu suất caoLên đến 260°CRất tốtThiết bị chế biến thực phẩm, máy móc đóng gói, linh kiện chịu mài mòn trong chế biến công nghiệp.
Ketron™ TX PEEKPTFE, graphite, sợi carbonTăng chống mài mòn, tự bôi trơn, vận hành liên tụcLên đến 260°CRất tốtỨng dụng trong ô tô, tua-bin, máy bơm, linh kiện chịu ma sát.

Lựa chọn vật liệu phù hợp:

  1. Yêu cầu chịu tải lớn, chịu lực:
    Ketron™ CA30 PEEK hoặc GF30 PEEK.
  2. Yêu cầu ma sát thấp, tự bôi trơn:
    Ketron™ HPV PEEK hoặc TX PEEK.
  3. Ứng dụng y tế:
    Ketron™ LSG PEEK hoặc LSG CA30 PEEK.
  4. Ứng dụng thực phẩm:
    Ketron™ LSG FG PEEK hoặc VMX FG PEEK.
  5. Ứng dụng cần tính bền vững:
    Ketron™ Sterra™ 1000 PEEK hoặc Sterra™ CA30 PEEK.
  6. Kiểm soát tĩnh điện:
    Ketron™ SP CA30 PEEK.

Mỗi biến thể Ketron™ PEEK đều được tối ưu hóa cho các ứng dụng và ngành công nghiệp cụ thể, đảm bảo đáp ứng tốt nhất yêu cầu kỹ thuật của từng môi trường vận hành.

Nếu bạn cần thêm thông tin kỹ thuật hoặc hỗ trợ cụ thể về ứng dụng, hãy cho tôi biết! 😊

Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương

VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội

VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh

Email: lienhe@tamnhua.com.vn

Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)

Website: https://tamnhua.com.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
0979132752
challenges-icon chat-active-icon