So sánh tổng quan SustaPEEK với Ketron™ PEEK

Dưới đây là góc nhìn so sánh tổng quan giữa SustaPEEKKetron™ PEEK – hai thương hiệu nhựa PEEK (polyetheretherketone) phổ biến trong lĩnh vực vật liệu kỹ thuật cao cấp. Thông tin mang tính tham khảo, tùy từng dòng sản phẩm hay “biến thể” mà các thông số có thể khác biệt, cũng như phụ thuộc vào nhà sản xuất và chứng nhận kèm theo.

1. Thương hiệu và nhà sản xuất

  • SustaPEEK
    • SustaPEEKthương hiệu PEEK của Röchling (Röchling Industrial).
    • Có nhiều biến thể như SustaPEEK Natural, MG (Medical Grade), GLD (chứa chất bôi trơn), MOD (tăng cường cơ tính), ESD (chống tĩnh điện), v.v.
  • Ketron™ PEEK
    • Là thương hiệu PEEK trước đây do Quadrant phát triển, hiện cũng nằm trong danh mục sản phẩm của Mitsubishi Chemical Advanced Materials. Hay Mitsubishi Chemical Advanced Materials (trước đây là Quadrant, sau sáp nhập và đổi tên…).
    • Phổ biến với các dòng như Ketron PEEK 1000 (tinh khiết), Ketron PEEK GF30 (gia cố sợi thủy tinh), Ketron PEEK CA30 (gia cố sợi carbon), Ketron PEEK HPV (chứa chất bôi trơn), Ketron PEEK MD (phát hiện kim loại), v.v.

 

2. Về polymer nền PEEK

Cả SustaPEEK lẫn Ketron™ PEEK đều dựa trên polyetheretherketone – dòng vật liệu:

  • Chịu nhiệt cao (~ 250°C).
  • Kháng hóa chất (axit, kiềm, dung môi).
  • Độ bền cơ họcổn định kích thước vượt trội.
  • Khả năng gia công tốt (phay, tiện, khoan, cắt CNC).
  • Tùy biến bằng cách thêm sợi thủy tinh, sợi carbon, PTFE (chất bôi trơn), chất dẫn/kháng tĩnh điện (ESD), hoặc đạt chuẩn y tế (Medical Grade).

Do cùng chung polymer nền PEEK, các tính chất cơ – lý – hóa cơ bản của SustaPEEK và Ketron™ PEEK thường tương đương nhau ở cấp “tinh khiết” (ví dụ SustaPEEK Natural so với Ketron PEEK 1000). Sự khác biệt đến từ quy trình sản xuất, chất lượng phụ gia, chứng nhận, và kiểm soát chất lượng riêng của mỗi dòng.

3. Đa dạng biến thể và so sánh tiêu biểu

Dưới đây là bảng so sánh một số nhóm sản phẩm tiêu biểu, để thấy được mỗi hãng thường có phân khúc tương đương nhau:

Biến thểSustaPEEK (ví dụ)Ketron™ PEEK (ví dụ)Đặc tính chính
PEEK tinh khiết (Natural)SustaPEEK NaturalKetron PEEK 1000– PEEK tiêu chuẩn, không gia cố hay tạo màu
– Tính cơ lý hóa ổn định nhất
Medical Grade (MG)SustaPEEK MG Natural / Blue / Red…Ketron PEEK MG– Đáp ứng yêu cầu y tế – dược phẩm
– Tương thích sinh học, tiệt trùng
Gia cố sợi thủy tinh (GF)SustaPEEK GF30 (hoặc tương đương)Ketron PEEK GF30– Tăng độ cứng, độ ổn định kích thước
– Gia cố sợi thủy tinh (~30%)
Gia cố sợi carbon (CF)SustaPEEK CF30 (hoặc tương đương)Ketron PEEK CA30– Bền kéo, chịu tải cao, chống mài mòn
– Giảm khối lượng so với kim loại
Bôi trơn nội tại (lubricated)SustaPEEK GLD 140/160 (hoặc MOD)Ketron PEEK HPV– Chứa PTFE/graphite để giảm ma sát
– Ứng dụng chi tiết trượt, bánh răng
Phát hiện kim loại (MD)Chưa phổ biến trong SustaPEEK *Ketron MD– Có phụ gia để máy dò kim loại phát hiện
– Ngành thực phẩm, y tế, QC
Chống tĩnh điện (ESD)SustaPEEK MOD ESD 90, CM ESD 90…Ketron PEEK ESD– Kiểm soát tích tụ điện
– Ngành điện tử, bán dẫn, phòng sạch

*Ghi chú: Tuỳ thị trường, có thể tồn tại dòng SustaPEEK MD tương tự, nhưng ít phổ biến hơn so với Ketron MD.

4. Khía cạnh chứng nhận và độ tin cậy

  1. Chứng nhận y tế (Medical Grade)
    • SustaPEEK MG và Ketron MG (Medical Grade) đều có thể đạt các tiêu chuẩn FDA, USP Class VI, ISO 10993…
    • Tùy loạt sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể, cần kiểm tra chứng chỉ kèm theo.
  2. Chứng nhận tiếp xúc thực phẩm
    • Một số dòng PEEK (có thể) đạt chứng nhận FDA, EU 10/2011 cho tiếp xúc thực phẩm.
    • Thường thấy trong SustaPEEK Food Grade (FG) hay Ketron Food Grade.
  3. Kiểm soát chất lượng
    • Cả hai thương hiệu đều thuộc Mitsubishi Chemical Advanced Materials, quản lý kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
    • Chi tiết “grade” (cấp), “batch” (lô sản xuất) có thể khác nhau, nên tham khảo datasheet cập nhật.
  4. Sự khác biệt “nhỏ”
    • Về cơ bản, nếu so sánh “Natural PEEK” của SustaPEEK với “Natural PEEK” của Ketron, thông số cơ bản (độ bền kéo, chịu nhiệt, giãn nở nhiệt, kháng hóa chất) có thể coi là ngang nhau, chênh lệch rất nhỏ.
    • Chọn thương hiệu nào đôi khi phụ thuộc nguồn cung, giá cả, mức hỗ trợ kỹ thuật, hoặc giấy tờ chứng nhận (Medical, Food Grade, ESD, v.v.) phù hợp hơn cho từng dự án.

5. Tóm tắt so sánh

Tiêu chíSustaPEEKKetron™ PEEK
Nhà sản xuất / Thương hiệuRöchlingMitsubishi Chemical Advanced Materials (trước đây là Quadrant)
Công thức nềnPEEK tinh khiết + các biến tính (GF, CF, ESD, MG, GLD…)PEEK tinh khiết + các biến tính (GF, CF, ESD, MG, HPV, MD…)
Cấp y tế (Medical Grade)SustaPEEK MG (Natural, Blue, Green, Red, Yellow…)Ketron MG (màu tự nhiên hoặc tùy biến thể)
Cấp bôi trơn (lubricated)SustaPEEK GLD (hoặc MOD bôi trơn)Ketron HPV
Chống tĩnh điện (ESD)SustaPEEK ESD (CM ESD 90, MOD ESD 90…)Ketron ESD
Phát hiện kim loại (MD)Ít phổ biếnKetron MD
Tính năng cốt lõi– Chịu nhiệt ~250°C
– Kháng hóa chất
– Bền cơ học
– Nhiều dòng đa dạng
– Tương đương SustaPEEK, rất đa dạng chủng loại
– Có dòng MD, GF, CF…
Chất lượng & Chứng nhậnQuản lý tiêu chuẩn quốc tế, tùy dòng có FDA, USP Class VI…Tương đương, FDA, USP Class VI, ISO 10993…
Khả dụng trên thị trườngPhụ thuộc khu vực, nhà phân phốiPhổ biến rộng, nhưng cũng tùy khu vực phân phối
Chi phíTương đương Ketron, có thể chênh lệch nhẹ theo khu vựcTương đương SustaPEEK, dao động theo nguồn cung

6. Lời kết

Về tính chất kỹ thuật cơ bản, SustaPEEKKetron™ PEEKtương đương nhau ở cấp độ polymer nền PEEK. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở công thức biến tính (gia cố sợi thủy tinh, sợi carbon, bôi trơn nội tại, chống tĩnh điện…), chứng nhận y tế/tiếp xúc thực phẩm, màu sắc đặc thùkhả năng phát hiện kim loại (MD).

Việc lựa chọn thương hiệu nào chủ yếu phụ thuộc vào:

  1. Nhu cầu ứng dụng (có cần Medical Grade, ESD, bôi trơn, MD… hay không).
  2. Nguồn cungchi phí trên từng thị trường (chính sách giá, tồn kho, hỗ trợ kỹ thuật…).
  3. Chứng chỉ (FDA, USP Class VI, ISO 10993…) hoặc yêu cầu nội bộ của khách hàng/dự án.

Trong hầu hết tình huống, cả SustaPEEK lẫn Ketron™ PEEK đều đáp ứng tốt các tiêu chuẩn vật liệu PEEK cao cấp. Bạn nên kiểm tra datasheet cụ thể và tham khảo ý kiến từ nhà cung cấp để chọn đúng biến thể phù hợp nhất cho dự án.


 

Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương

VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội

VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh

Email: lienhe@tamnhua.com.vn

Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)

Website: https://tamnhua.com.vn/

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!
0979132752
challenges-icon chat-active-icon