Tấm nhựa HDPE 80, 100, 300, 500 là các loại nhựa HDPE được phân loại dựa trên chất lượng, độ bền cơ học, và khả năng chịu áp lực. Sự khác biệt giữa các loại này thường nằm ở độ cứng, khả năng chịu tải, và các ứng dụng cụ thể trong công nghiệp.
1. Đặc điểm của từng loại HDPE
HDPE 80
- Đặc tính:
- Là dòng HDPE cơ bản với độ bền cơ học thấp nhất trong nhóm.
- Khả năng chịu áp lực kém hơn so với HDPE 100.
- Giá thành thấp, dễ gia công.
- Ứng dụng:
- Ống dẫn nước, ống tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Các sản phẩm không yêu cầu chịu áp lực cao.
HDPE 100
- Đặc tính:
- Nâng cấp từ HDPE 80 với độ bền cao hơn.
- Khả năng chịu áp lực và mài mòn tốt hơn.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về ống dẫn và vật liệu xây dựng.
- Ứng dụng:
- Sản xuất ống dẫn nước sinh hoạt và khí đốt áp suất cao.
- Lớp lót chống thấm cho bãi rác, hồ chứa, kênh mương.
HDPE 300
- Đặc tính:
- Độ bền cơ học và khả năng chịu áp lực cao hơn HDPE 100.
- Chịu mài mòn và hóa chất tốt hơn, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Ứng dụng:
- Bồn chứa hóa chất, lớp lót chống thấm công nghiệp.
- Phụ kiện và chi tiết máy công nghiệp.
HDPE 500
- Đặc tính:
- Là dòng cao cấp nhất trong nhóm HDPE.
- Độ bền cơ học, chịu lực và kháng hóa chất vượt trội.
- Khả năng chịu mài mòn, áp lực và nhiệt độ cao.
- Ứng dụng:
- Các công trình công nghiệp nặng, bồn chứa hóa chất đặc biệt.
- Lớp lót chống thấm trong các công trình yêu cầu độ bền cao nhất, như bãi rác công nghiệp.
2. So sánh các loại HDPE
Tiêu chí | HDPE 80 | HDPE 100 | HDPE 300 | HDPE 500 |
---|---|---|---|---|
Độ bền cơ học | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao |
Khả năng chịu áp lực | Tối đa 5 – 8 MPa | 10 – 12 MPa | 15 – 20 MPa | > 20 MPa |
Kháng hóa chất | Tốt | Rất tốt | Tối ưu | Tối ưu |
Chịu mài mòn | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao | Rất cao |
3. Ứng dụng của các loại HDPE
HDPE 80
- Ứng dụng trong hệ thống ống nước sinh hoạt áp suất thấp.
- Sản xuất các sản phẩm tiêu dùng cơ bản.
HDPE 100
- Ống dẫn nước sạch, khí đốt áp suất cao.
- Lớp lót chống thấm trong công trình dân dụng và công nghiệp.
HDPE 300
- Bồn chứa hóa chất công nghiệp.
- Sản xuất chi tiết máy và phụ kiện công nghiệp chịu tải.
HDPE 500
- Dùng trong các công trình công nghiệp nặng, môi trường khắc nghiệt.
- Sản xuất bồn chứa hóa chất đặc biệt và lớp lót bãi rác công nghiệp.
4. Tóm tắt
- HDPE 80: Phù hợp với các ứng dụng cơ bản, chịu áp lực thấp.
- HDPE 100: Sử dụng cho các công trình yêu cầu độ bền và áp lực vừa.
- HDPE 300: Thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp chịu lực cao.
- HDPE 500: Là loại cao cấp nhất, dành cho các công trình yêu cầu độ bền vượt trội và khả năng kháng hóa chất tối ưu.