Dưới đây là bảng so sánh tổng quan giữa các dòng SustaPEEK đã được đề cập, tập trung vào những điểm khác biệt chính như màu sắc, chứng nhận (Medical Grade, ESD), đặc tính cốt lõi, và nhu cầu ứng dụng. Hy vọng nội dung sẽ giúp bạn có cái nhìn dễ hiểu, từ đó lựa chọn được loại vật liệu phù hợp nhất.
1. Nhóm SustaPEEK Medical Grade (MG) – Màu sắc khác nhau
Tên sản phẩm | Màu sắc | Chứng nhận / Đặc tính chính | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|
SustaPEEK MG Natural | Màu tự nhiên (không phụ gia) | – Medical Grade (MG) – Tương thích sinh học, an toàn y tế | – Thiết bị y tế (tay cầm, khay, chi tiết máy đóng gói) – Phòng lab, phòng sạch |
SustaPEEK MG Blue BL | Xanh dương (Blue) | – Medical Grade (MG) – Màu xanh dễ phát hiện mảnh vỡ | – Dụng cụ y khoa, dược phẩm – Dây chuyền thực phẩm (phát hiện mảnh vỡ nhờ màu xanh) |
SustaPEEK MG Green GN | Xanh lá (Green) | – Medical Grade (MG) – Màu xanh lá giúp phân biệt, kiểm soát lỗi | – Dụng cụ phẫu thuật, khay xét nghiệm – Dây chuyền đóng gói yêu cầu chuẩn vệ sinh |
SustaPEEK MG Red RD | Đỏ (Red) | – Medical Grade (MG) – Màu đỏ nổi bật, dễ nhận diện | – Máy đóng gói dược phẩm, thực phẩm – Kiểm soát chất lượng, tránh lẫn tạp chất |
SustaPEEK MG Yellow YL | Vàng (Yellow) | – Medical Grade (MG) – Màu vàng tạo độ tương phản cao, dễ quan sát | – Linh kiện y tế, dược phẩm – Dây chuyền chế biến thực phẩm – Kiểm soát vệ sinh, phát hiện vật lạ |
Nhận xét chung
- Tất cả các loại trên đều thuộc dòng Medical Grade (MG), phù hợp cho ứng dụng y tế, dược phẩm, thực phẩm nhờ khả năng tương thích sinh học, chịu nhiệt, kháng hóa chất.
- Điểm khác biệt chính nằm ở màu sắc, phục vụ nhu cầu phát hiện lỗi, nhận diện nhanh, hoặc kiểm soát mảnh vỡ trong dây chuyền.
- Về cơ bản, các tính chất cơ – lý – hóa (chịu nhiệt, bền cơ học, kháng hóa chất, kháng mài mòn) của các phiên bản MG là tương đương nhau; khác biệt chủ yếu do pigment màu.
2. Nhóm SustaPEEK “Natural”, “GLD”, “MOD”, “ESD”
Bên cạnh các phiên bản Medical Grade nhiều màu sắc, còn có các biến thể SustaPEEK khác được bổ sung hoặc tinh chỉnh để tối ưu cho những yêu cầu đặc thù (giảm ma sát, chống tĩnh điện, tăng độ bền, v.v.).
Tên sản phẩm | Màu sắc | Đặc điểm chính | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|---|
SustaPEEK Natural | Màu tự nhiên | – PEEK tiêu chuẩn, không dùng chất tạo màu – Cơ – lý – hóa vượt trội | – Linh kiện máy móc yêu cầu bền, chịu nhiệt, kháng hóa chất – Thực phẩm, dược phẩm… |
SustaPEEK GLD 160 Natural | Màu tự nhiên | – Có chất bôi trơn nội tại (lubricants) – Giảm ma sát, tăng khả năng chịu tải | – Bạc lót, bánh răng, chi tiết ma sát cao – Dây chuyền tự động, môi trường nhiệt độ cao |
SustaPEEK MOD Black | Đen | – “Modified” PEEK (biến tính) tăng cường tính cơ học hoặc chịu mài mòn | – Chi tiết máy chịu tải cao, chịu nhiệt, kháng mài mòn – Môi trường hóa chất, công nghiệp nặng |
SustaPEEK CM ESD 90 Black | Đen | – Có tính năng chống tĩnh điện (ESD) – Kiểm soát điện tích, giảm phóng tĩnh điện | – Ngành điện tử, bán dẫn (jig, khay bo mạch) – Ngành dầu khí, hóa chất có nguy cơ cháy nổ |
SustaPEEK MOD ESD 90 Black | Đen | – Tương tự CM ESD 90, bổ sung các chất dẫn/kháng tĩnh điện – Giảm tích tụ điện | – Robot công nghiệp, phòng sạch, thiết bị yêu cầu ESD – Ngành điện tử, SMT, AOI… |
Nhận xét chung
- SustaPEEK Natural: Phiên bản cơ bản, không màu, không nhất thiết là Medical Grade, nhưng vẫn giữ mọi tính chất ưu việt của PEEK (chịu nhiệt, kháng hóa chất).
- SustaPEEK GLD 160 Natural: Chứa chất bôi trơn nội tại, chuyên cho chi tiết chống ma sát, chịu tải cao.
- SustaPEEK MOD Black: Biến tính (Modified) để tăng một số tính năng như độ bền cơ học, kháng mài mòn, màu đen thường do có carbon hoặc phụ gia chịu nhiệt.
- SustaPEEK ESD (CM/ MOD) Black: Tập trung vào chống tĩnh điện, tránh phóng tĩnh điện làm hỏng linh kiện điện tử hoặc gây cháy nổ.
3. Điểm cần lưu ý khi lựa chọn
- Môi trường sử dụng:
- Y tế, dược phẩm, thực phẩm: Ưu tiên Medical Grade (MG) và các màu dễ phát hiện (Blue, Green, Red, Yellow) để kiểm soát mảnh vỡ.
- Cơ khí tải cao, tự động hóa: Có thể chọn SustaPEEK GLD để giảm ma sát hoặc MOD để tăng độ bền, kháng mài mòn.
- Điện tử, bán dẫn, phòng sạch: SustaPEEK ESD (CM/MOD) Black để chống tĩnh điện, bảo vệ linh kiện.
- Nhiệt độ vận hành:
- Tất cả dòng PEEK đều cho phép làm việc ~250°C, tuy nhiên cần kiểm tra chi tiết (thời gian, tải trọng).
- Dòng MG cũng chịu nhiệt tương đương, kèm theo tính năng tiệt trùng (autoclave, sấy, chiếu xạ).
- Yêu cầu về vệ sinh, vô trùng:
- Medical Grade (MG) và Natural (không phụ gia màu) thường được ưu tiên nếu cần độ tinh khiết cao.
- Các màu (Blue, Green, Red, Yellow) hỗ trợ phát hiện mảnh vỡ, song vẫn đáp ứng chuẩn MG (nếu có chứng nhận đi kèm).
- Kiểm soát chất lượng:
- Cần màu dễ nhận diện? Chọn MG Blue/Green/Red/Yellow.
- Cần tiêu chí ESD? Chọn SustaPEEK CM ESD 90 Black hoặc SustaPEEK MOD ESD 90 Black.
4. Tóm tắt so sánh
Nhóm | Chứng nhận / Phân loại | Tính năng nổi trội | Ghi chú |
---|---|---|---|
Medical Grade (MG) – nhiều màu | Y tế, dược phẩm, vô trùng | – Tương thích sinh học – Màu sắc giúp nhận diện, kiểm soát lỗi | Màu Blue, Green, Red, Yellow… tính chất PEEK tương đương, khác biệt ở pigment |
Natural (không màu) | Không nhất thiết MG (tùy chứng nhận) | – Tính chất PEEK cơ bản – Không thêm pigment | Độ tinh khiết cao, thích hợp nhiều ứng dụng công nghiệp |
GLD 160 Natural | Thường không phải MG | – Bôi trơn nội tại – Giảm ma sát, chịu tải tốt | Ưu tiên chi tiết ma sát, chịu nhiệt, môi trường khắc nghiệt |
MOD Black | Biến tính (không nhất thiết MG) | – Tăng cường cơ tính – Màu đen, có phụ gia chịu mài mòn | Thay thế kim loại trong cơ khí chế tạo, môi trường nặng |
CM ESD 90 / MOD ESD 90 Black | Có tính năng ESD (Chống tĩnh điện) | – Tránh phóng điện – Bảo vệ linh kiện nhạy cảm | Ngành điện tử, bán dẫn, dầu khí, phòng sạch |
5. Kết luận
- SustaPEEK MG (Blue, Green, Red, Yellow, Natural) là lựa chọn hàng đầu cho y tế – dược phẩm – thực phẩm, nơi cần chứng nhận an toàn, dễ phát hiện mảnh vỡ, tiệt trùng và vệ sinh cao.
- SustaPEEK Natural, GLD 160, MOD Black, ESD Black lại hướng tới mục đích công nghiệp rộng hơn: giảm ma sát, tăng bền cơ học, kháng tĩnh điện, hoặc kháng hóa chất trong môi trường khắc nghiệt.
- Về cơ bản, mọi dòng SustaPEEK đều thừa hưởng khả năng chịu nhiệt, bền cơ học, kháng hóa chất đặc trưng của PEEK. Điểm khác biệt chủ yếu nằm ở các phụ gia (tạo màu, bôi trơn, ESD, tăng cứng…) và chứng nhận (Medical Grade hay không).
Nếu bạn đang cân nhắc lựa chọn cụ thể, hãy xác định rõ môi trường làm việc, tiêu chuẩn vệ sinh, nhu cầu kiểm soát tĩnh điện, mức tải trọng, cũng như màu sắc cần thiết để đảm bảo phù hợp nhất với yêu cầu dự án. Nếu cần hỗ trợ hoặc báo giá chi tiết, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia để được tư vấn.
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/