Delrin® 100AF Blend
Delrin® 100AF Blend là một biến thể đặc biệt của Delrin® 100AF. Nó được pha trộn với sợi PTFE (Teflon®) trong khoảng 13-15%, so với 20% PTFE trong Delrin® 100AF tiêu chuẩn. Sự pha trộn này mang lại sự cân bằng tốt hơn giữa các đặc tính cơ học và hiệu suất chịu mài mòn, làm cho nó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu ma sát thấp, độ bền cao, và hiệu quả về chi phí.
Đặc điểm chính của Delrin® 100AF Blend:
- Độ bền cơ học:
- Giữ được độ bền cơ học cao như Delrin® 100, trong khi cải thiện khả năng chịu mài mòn nhờ sợi PTFE.
- Bền hơn trong các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn và ma sát cao.
- Hệ số ma sát thấp:
- Sự có mặt của sợi PTFE giúp giảm ma sát, giảm thiểu mài mòn và tăng hiệu suất trong các ứng dụng chuyển động.
- Khả năng chịu mài mòn:
- Chịu mài mòn tốt hơn so với Delrin® tiêu chuẩn, nhưng thấp hơn một chút so với Delrin® 100AF.
- Ổn định kích thước:
- Tính ổn định cao trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm thay đổi, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ chính xác.
- Tính kháng hóa chất:
- Kháng hầu hết các loại hóa chất công nghiệp, bao gồm dầu và dung môi.
- Dễ gia công:
- Gia công dễ dàng trên các máy cắt, tiện, hoặc phay, với chi phí gia công hợp lý hơn so với Delrin® 100AF nguyên bản.
Ứng dụng của Delrin® 100AF Blend:
Do tính chất linh hoạt, Delrin® 100AF Blend được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Ngành cơ khí:
- Các chi tiết chuyển động như bánh răng, bạc đạn, và trục trượt.
- Các chi tiết chịu ma sát liên tục nhưng không cần tải trọng quá cao.
- Ngành ô tô:
- Các bộ phận nhỏ trong hệ thống truyền động, bơm dầu, và vòng đệm chịu ma sát.
- Ứng dụng trong các hệ thống đóng mở tự động như cửa và ghế ngồi.
- Ngành hàng không:
- Các chi tiết cần độ chính xác cao và trọng lượng nhẹ, chẳng hạn như bộ phận dẫn hướng hoặc vòng bi nhỏ.
- Ngành thực phẩm và y tế:
- Các chi tiết trong băng chuyền hoặc thiết bị đóng gói thực phẩm.
- Các bộ phận cơ khí nhỏ trong thiết bị y tế yêu cầu khả năng hoạt động bền bỉ và an toàn.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy:
- Con lăn, ray dẫn hướng và các linh kiện trong hệ thống tự động hóa.
Ưu điểm của Delrin® 100AF Blend so với các loại khác:
Đặc điểm | Delrin® 100AF Blend | Delrin® 100AF | Delrin® 500AF |
---|---|---|---|
Hệ số ma sát | Thấp (nhưng cao hơn Delrin® 100AF). | Thấp nhất, tối ưu cho ma sát thấp. | Thấp, phù hợp ứng dụng trung bình. |
Khả năng chịu mài mòn | Tốt, nhưng thấp hơn Delrin® 100AF. | Rất tốt, chịu mài mòn cao nhất. | Tốt, phù hợp ứng dụng ma sát trung bình. |
Độ bền cơ học | Tốt, linh hoạt và ổn định. | Tốt, nhưng cứng hơn và ít linh hoạt hơn. | Tốt, nhưng phù hợp cho tải trọng nhẹ hơn. |
Khả năng gia công | Dễ dàng hơn so với Delrin® 100AF. | Phức tạp hơn, cần độ chính xác cao hơn. | Dễ gia công nhất. |
Hiệu quả chi phí | Cao hơn nhờ giảm lượng PTFE. | Chi phí cao hơn do hàm lượng PTFE cao. | Chi phí trung bình. |
Lưu ý khi sử dụng:
- Nhiệt độ hoạt động:
- Thích hợp trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 120°C. Không phù hợp với ứng dụng ở nhiệt độ cực cao.
- Môi trường tiếp xúc:
- Tránh tiếp xúc với axit mạnh và môi trường có tia UV kéo dài nếu không được xử lý bề mặt.
- Hiệu quả kinh tế:
- Là lựa chọn kinh tế hơn cho các ứng dụng không yêu cầu độ chịu mài mòn cao nhất của Delrin® 100AF.
Ưu điểm so với các vật liệu khác:
- Ma sát thấp hơn so với các loại nhựa kỹ thuật thông thường.
- Không cần hoặc giảm thiểu việc bôi trơn trong các ứng dụng.
- Bền hơn trong các điều kiện tải trọng và mài mòn liên tục.
Kết luận