Delrin® 100AF Full Strength
Delrin® 100AF full strength là một biến thể đặc biệt của Delrin® 100AF. được pha trộn với hàm lượng 20% sợi PTFE (Teflon®), đạt mức tối đa cho phép. Đây là phiên bản chịu lực mạnh nhất trong dòng Delrin® AF, với tính năng đặc biệt tập trung vào độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn cao, và hệ số ma sát thấp nhất so với các biến thể khác.
Đặc điểm chính của Delrin® 100AF Full Strength:
- Hàm lượng PTFE tối đa:
- Với 20% PTFE, vật liệu này đạt hiệu suất tối ưu trong việc giảm ma sát và mài mòn.
- Mang lại bề mặt tự bôi trơn lý tưởng, không cần bảo dưỡng thường xuyên.
- Độ bền cơ học:
- Kết cấu chắc chắn, chịu tải trọng cao và khả năng chống biến dạng khi làm việc dưới áp lực.
- Lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền lâu dài.
- Khả năng chịu mài mòn vượt trội:
- Được thiết kế để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, nơi xảy ra ma sát liên tục và điều kiện tải cao.
- Hệ số ma sát thấp nhất:
- Hoạt động mượt mà ngay cả trong các ứng dụng có yêu cầu cao về ma sát, giảm tiêu hao năng lượng.
- Ổn định kích thước:
- Giữ được độ ổn định hình dạng và kích thước ngay cả trong môi trường nhiệt độ hoặc độ ẩm thay đổi.
- Chống hóa chất:
- Kháng tốt với hầu hết các loại dầu, dung môi, và hóa chất công nghiệp thông thường.
Ứng dụng của Delrin® 100AF Full Strength:
Delrin® 100AF Full Strength thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp và ứng dụng đòi hỏi cao về độ bền và hiệu suất lâu dài:
- Ngành cơ khí và tự động hóa:
- Bánh răng, bạc đạn, trục trượt và ray dẫn hướng trong các thiết bị công nghiệp.
- Các chi tiết chịu ma sát cao trong máy móc, chẳng hạn như các con lăn trong hệ thống băng chuyền.
- Ngành ô tô:
- Các chi tiết như vòng bi, ống lót và các bộ phận chuyển động trong hệ thống ghế ngồi hoặc cửa xe.
- Ứng dụng trong hệ thống bơm hoặc khớp nối yêu cầu bề mặt ma sát thấp.
- Ngành hàng không:
- Bộ phận chịu lực trong thiết bị điều khiển hoặc các hệ thống chuyển động nhẹ nhưng yêu cầu độ chính xác cao.
- Ngành chế tạo máy móc:
- Linh kiện trong robot công nghiệp hoặc thiết bị tự động hóa.
- Các bộ phận chịu mài mòn liên tục trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành sản xuất thực phẩm và y tế:
- Các chi tiết trong máy chế biến thực phẩm và thiết bị y tế, nơi yêu cầu khả năng chống mài mòn và không cần bôi trơn.
Ưu điểm so với các dòng khác:
Đặc điểm | Delrin® 100AF Full Strength | Delrin® 100AF Blend | Delrin® 500AF |
---|---|---|---|
Hàm lượng PTFE | 20% (cao nhất, chịu mài mòn tốt nhất). | 13-15% (tối ưu chi phí, hiệu suất vừa phải). | 20% (tương tự nhưng với khác biệt về độ bền). |
Hệ số ma sát | Thấp nhất, tối ưu cho ứng dụng ma sát cao. | Thấp (nhưng cao hơn Full Strength). | Thấp (phù hợp ứng dụng trung bình). |
Độ bền cơ học | Rất cao, phù hợp tải trọng lớn. | Cao, nhưng thấp hơn Full Strength. | Tốt, nhưng không tối ưu cho tải cao. |
Khả năng chịu mài mòn | Tối ưu, lâu dài nhất trong các dòng AF. | Tốt nhưng thấp hơn Full Strength. | Trung bình, phù hợp ứng dụng nhẹ. |
Nhược điểm:
- Chi phí:
- Do hàm lượng PTFE cao, Delrin® 100AF Full Strength có giá thành cao hơn so với các biến thể khác.
- Gia công:
- Khó gia công hơn so với Delrin® tiêu chuẩn hoặc các dòng blend vì cấu trúc dày đặc và cứng hơn.
- Không phù hợp với nhiệt độ quá cao:
- Giới hạn hoạt động ở khoảng nhiệt độ -40°C đến 120°C.
Kết luận