Ketron™ SP 1000 PEEK (Static Performance)
Ketron™ SP 1000 PEEK là một biến thể đặc biệt của dòng Ketron™ PEEK, được thiết kế để tăng cường tính năng chống tĩnh điện trong các ứng dụng yêu cầu kiểm soát điện tích và tính dẫn điện. Đây là loại nhựa không gia cố, được tối ưu hóa để duy trì các đặc tính vượt trội của PEEK như khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và độ bền cơ học, đồng thời bổ sung khả năng chống tích tụ tĩnh điện.
Đặc điểm chính của Ketron™ SP 1000 PEEK:
- Chống tích tụ tĩnh điện:
- Vật liệu này có khả năng phân tán hoặc kiểm soát sự tích tụ điện tích tĩnh, giúp bảo vệ linh kiện điện tử và tăng độ an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 260°C, duy trì hiệu suất trong môi trường nhiệt độ cao.
- Kháng hóa chất:
- Chống lại sự ăn mòn từ axit, bazơ, dung môi, và các hóa chất công nghiệp.
- Độ bền cơ học cao:
- Cung cấp độ cứng và khả năng chịu tải tốt, ngay cả trong điều kiện tải trọng lớn.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo tính chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật.
- Khả năng cách điện tốt:
- Cách điện tốt trong các môi trường yêu cầu độ an toàn cao, ngoại trừ khi được thiết kế để dẫn điện tĩnh.
- Dễ dàng gia công:
- Có thể gia công chính xác thành các chi tiết phức tạp.
- Khả năng chống mài mòn:
- Độ bền mài mòn cao, phù hợp với các ứng dụng chịu ma sát hoặc chuyển động liên tục.
Ứng dụng của Ketron™ SP 1000 PEEK:
1. Ngành sản xuất điện tử:
- Ứng dụng:
- Linh kiện chống tĩnh điện trong hệ thống xử lý wafer, bảng mạch, và thiết bị sản xuất điện tử.
- Lý do:
- Bảo vệ các linh kiện nhạy cảm với điện tích tĩnh và giảm nguy cơ hư hỏng.
2. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng:
- Van, bơm, vòng đệm trong môi trường có nguy cơ tích tụ tĩnh điện và hóa chất ăn mòn.
- Lý do:
- Chống hóa chất và kiểm soát sự tích tụ điện tích.
3. Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ:
- Ứng dụng:
- Các linh kiện trong hệ thống điều khiển và động cơ, nơi cần kiểm soát tĩnh điện.
- Lý do:
- Tính năng chống tĩnh điện và khả năng chịu nhiệt cao.
4. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng:
- Linh kiện trong các hệ thống sản xuất năng lượng, tua-bin khí và pin nhiên liệu.
- Lý do:
- Đảm bảo an toàn chống cháy nổ nhờ kiểm soát điện tích.
5. Ngành công nghiệp y tế:
- Ứng dụng:
- Các dụng cụ y tế, thiết bị tiếp xúc với môi trường dễ cháy hoặc nhạy cảm với tĩnh điện.
- Lý do:
- Chống tích tụ tĩnh điện và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
Ưu điểm của Ketron™ SP 1000 PEEK so với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Ketron™ SP 1000 PEEK | Ketron™ 1000 PEEK | PTFE | ESD PEEK |
---|---|---|---|---|
Chống tĩnh điện | Xuất sắc | Không có | Trung bình | Rất tốt |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Xuất sắc |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt |
Độ bền cơ học | Rất tốt | Xuất sắc | Trung bình | Xuất sắc |
Ổn định kích thước | Tốt | Xuất sắc | Trung bình | Rất tốt |
Dễ gia công | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Kết luận:
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/