Tấm nhựa PEEK hàn quốc
PEEK ( Poly Erherethe Ketron) là loại nhựa có khả năng chịu nhiệt cao, được sản xuất bằng cách đùn đúc các loại nhựa polyetheretherketron.
Đặc tính
◦ Chịu được độ bền cơ, chịu được hóa chất và có thể chịu nhiệt độ cao lên tới 250 oC…
◦ Có thể sử dụng liên tục trong môi trường nhiệt lên tới 150 oC mà không làm thay đổi đặc tính lý hóa của nhựa Peek.
Ứng dụng
◦ Trong ngành chế tạo bán dẫn, sản xuất LCD.
◦ Dùng trong gia công cơ khí chính xác.
◦ Ứng dụng trong nhà máy hóa chất, cơ sở mạ điện và vật liệu cách điện.
Kích thước
◦ Nhựa PEEK dạng tấm: Có kích thước 600x2000mm với đa dạng các loại độ dày từ 5mm đến 60mm
◦ Nhựa PEEK dạng cây: Có kích thước tiêu chuẩn là 1000mm và đầy đủ các loại đường kính từ φ5 đến φ200mm
Màu sắc: Trắng xám, nâu nhạt, nâu đậm, đen.
Xuất xứ: Hàn Quốc
Tỷ trọng: 1.32g/cm3
Khả năng cung cấp: NT Hải Dương luôn đảm bảo lượng hàng trong kho có sẵn đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách.
Các loại sản phẩm Nhựa PEEK khác: Nhựa Peek, Tấm nhựa Peek, Nhựa Peek Đức, Nhựa Peek cây, Nhựa Peek Hàn Quốc, Nhựa Peek màu nâu nhạt, Nhựa Peek màu nâu sẫm, Thanh nhựa Peek, Tấm nhựa Peek Hàn Quốc, Tấm Nhựa Peek Đức, Thanh nhựa Peek Hàn Quốc, Thanh nhựa Peek Đức, Nhựa Peek cây Đức, Nhựa Peek cây Hàn Quốc, Tấm nhựa Peek màu nâu nhạt, Tấm nhựa Peek màu nâu sẫm.
Đặc tính | Phương pháp ASTM | Đơn vị | TECAPEEK | TECAPEEK
GF30Glass Reinforced |
TECAPEEK
CF30 Carbon Reinforced |
TECAPEEK
PVX |
|
Lý tính | |||||||
Mật độ | D792 | lbs/in^3 | 0.0477 | 0.0538 | 0.0520 | – | |
Tỷ trọng | D792 | g/cc | – | – | – | 1.48 | |
Hấp thu nước, @ 24 hours, 73°F @Equilibrium, 73°F | D570
D570 |
%
% |
0.5
0.5 |
0.11
– |
0.06
– |
–
– |
|
Cơ tính | |||||||
Lực căng (73°F) | D638 | psi | 14,000 | 22,800 | 30,200 | 17,300 | |
Độ bền kéo | D639 | psi | 522,100 | 1,406,800 | 1,885,400 | – | |
Lực kéo đứt (73°F) | D638 | % | 4.9 | – | – | – | |
Độ kéo dãn tối đa (73°F) | D638 | % | 50.0 | 2.2 | 1.3 | 2.5 | |
Lực uốn(73°F) | D790 | psi | 27,700 | 33,800 | 46,100 | 30,000 | |
Chỉ số uốn (73°F) | D790 | psi | 530,000 | 1,495,200 | 1,885,400 | 1,400,000 | |
Lực chịu nén (73°F | D695 | psi | 17,100 | 31,200 | 34,800 | 22,000 | |
Lực cắt (73°F) | D3846 | psi | 7,600 | 14,100 | 14,100 | – | |
Lực tác động Izod (73°F) | D256 | ft-lbs/in | 1.55 | 1.8 | 1.6 | 3.25 | |
Độ cứng Rockwell( 73°F) | D785 | – | M99 | M103 | M107 | – | |
Hệ số ma sát-68°F, 1200 in/min, 155 lbs | D1894-95 | µ | 0.18 | – | 0.22 | .19-.21 |