Ketron™ 1000 FG PEEK (Food Grade)
Ketron™ 1000 FG PEEK là một biến thể đặc biệt của dòng Ketron™ 1000 PEEK, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu an toàn thực phẩm và vệ sinh nghiêm ngặt. Biến thể này tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế như FDA và EU 10/2011, giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, và dược phẩm.
Đặc điểm chính của Ketron™ 1000 FG PEEK:
- An toàn thực phẩm:
- Tuân thủ các tiêu chuẩn FDA (Hoa Kỳ) và EU 10/2011 (Châu Âu), đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 260°C, chịu được quá trình khử trùng bằng nhiệt.
- Kháng hóa chất:
- Chống chịu tốt với các hóa chất công nghiệp, bao gồm dầu mỡ, chất tẩy rửa, và các hợp chất khử trùng.
- Độ bền cơ học cao:
- Duy trì tính chất cơ học và độ bền tốt, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.
- Chống mài mòn:
- Khả năng chống mài mòn và ma sát tốt, phù hợp cho các ứng dụng chuyển động hoặc tiếp xúc liên tục.
- Không gây ô nhiễm:
- Không chứa chất phụ gia gây ô nhiễm, đảm bảo tính trơ và an toàn trong quá trình sử dụng.
- Dễ gia công:
- Dễ dàng gia công thành các chi tiết nhỏ, phức tạp với độ chính xác cao.
Ứng dụng của Ketron™ 1000 FG PEEK trong công nghiệp:
1. Ngành thực phẩm và đồ uống:
- Ứng dụng:
- Con lăn, bánh răng, vòng đệm, và các linh kiện tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Lý do:
- Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, chịu được nhiệt độ cao và môi trường khử trùng.
2. Ngành y tế và dược phẩm:
- Ứng dụng:
- Linh kiện trong thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, và các bộ phận trong dây chuyền sản xuất dược phẩm.
- Lý do:
- Tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh, khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất tốt.
3. Ngành đóng gói thực phẩm:
- Ứng dụng:
- Các bộ phận máy móc trong dây chuyền đóng gói thực phẩm, như trục lăn và con lăn chịu ma sát.
- Lý do:
- Khả năng chống mài mòn và an toàn khi tiếp xúc thực phẩm.
4. Ngành chế biến thực phẩm:
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trong hệ thống chế biến thực phẩm, như máy cắt, máy nghiền, hoặc hệ thống vận chuyển.
- Lý do:
- Chịu được dầu mỡ và các chất tẩy rửa công nghiệp.
5. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng:
- Van, máy bơm, và các linh kiện chịu tiếp xúc với hóa chất.
- Lý do:
- Kháng hóa chất và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
Ưu điểm so với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Ketron™ 1000 FG PEEK | PTFE | Nylon (PA) | Stainless Steel |
---|---|---|---|---|
An toàn thực phẩm | Đạt tiêu chuẩn FDA, EU | Đạt tiêu chuẩn FDA | Phụ thuộc vào phụ gia | Có thể sử dụng, nhưng không lý tưởng cho mài mòn |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 260°C | Lên đến 260°C | Khoảng 100°C | Rất cao |
Chống mài mòn | Xuất sắc | Tốt | Trung bình | Trung bình |
Khả năng kháng hóa chất | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Dễ gia công | Tốt | Trung bình | Rất tốt | Trung bình |
Kết luận:
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/