Ketron™ CM HPV PEEK (Compression Molded, High-Performance Lubricated PEEK)
Ketron™ CM HPV PEEK là một biến thể cao cấp của dòng Ketron™ PEEK, được bổ sung chất bôi trơn rắn như PTFE (Teflon®), graphite, và sợi carbon để mang lại hiệu suất tối ưu trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và ma sát thấp. Được sản xuất bằng phương pháp đúc nén (Compression Molding), Ketron™ CM HPV PEEK là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng, nơi ma sát liên tục và tải trọng lớn là những yếu tố quan trọng.
Đặc điểm chính của Ketron™ CM HPV PEEK:
- Chất bôi trơn rắn:
- Được bổ sung PTFE, graphite, và sợi carbon, giảm hệ số ma sát, cải thiện khả năng chống mài mòn.
- Không yêu cầu bôi trơn bổ sung, giảm chi phí bảo trì.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -40°C đến 260°C, duy trì hiệu suất trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Chống mài mòn vượt trội:
- Hiệu suất chống mài mòn cao nhất trong các dòng Ketron™ PEEK, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng ma sát liên tục.
- Kháng hóa chất:
- Chống lại hầu hết các hóa chất công nghiệp, bao gồm axit mạnh, bazơ, và dung môi hữu cơ.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo tính chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật.
- Tăng cường khả năng chịu tải:
- Gia cố bằng sợi carbon giúp cải thiện khả năng chịu tải và tăng độ bền cơ học.
- Phương pháp sản xuất đúc nén:
- Phù hợp với các chi tiết lớn hoặc phức tạp mà phương pháp ép phun không thực hiện được.
Ứng dụng của Ketron™ CM HPV PEEK trong công nghiệp:
1. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng:
- Bánh răng, bạc đạn, và các linh kiện chịu ma sát trong hệ thống động cơ và truyền động.
- Lý do:
- Hệ số ma sát thấp và khả năng chịu nhiệt cao.
2. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng:
- Vòng bi tự bôi trơn, bạc đạn, và các chi tiết trong động cơ hoặc hệ thống điều khiển.
- Lý do:
- Trọng lượng nhẹ, độ bền cao, và khả năng chống mài mòn.
3. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng:
- Van, bơm, và vòng đệm tiếp xúc với hóa chất ăn mòn và nhiệt độ cao.
- Lý do:
- Kháng hóa chất tốt và chịu được tải trọng lớn.
4. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng:
- Linh kiện trong hệ thống sản xuất năng lượng tái tạo và tua-bin khí.
- Lý do:
- Chịu được tải trọng lớn và ma sát liên tục trong thời gian dài.
5. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trong thiết bị sản xuất wafer, băng tải, và hệ thống xử lý nhiệt.
- Lý do:
- Chống mài mòn và hệ số ma sát thấp, phù hợp với các hệ thống chuyển động liên tục.
Ưu điểm của Ketron™ CM HPV PEEK so với các biến thể khác:
Đặc điểm | Ketron™ CM HPV PEEK | Ketron™ 1000 PEEK | Ketron™ GF30 PEEK | Ketron™ CA30 PEEK |
---|---|---|---|---|
Chất bôi trơn | PTFE, graphite, carbon | Không | Không | Không |
Hệ số ma sát | Rất thấp | Trung bình | Trung bình | Thấp |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 260°C | Lên đến 260°C | Lên đến 260°C | Lên đến 260°C |
Khả năng chịu tải trọng | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Khả năng chống mài mòn | Xuất sắc | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Rất tốt | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
Kết luận:
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/