Ketron™ 1000 PEEK
Ketron™ 1000 PEEK là biến thể tiêu chuẩn của nhựa kỹ thuật Polyetheretherketone (PEEK). Đây là loại PEEK không gia cố, mang lại sự cân bằng tốt giữa tính dẻo, độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, và kháng hóa chất. Với khả năng chịu nhiệt cao và ổn định kích thước, Ketron™ 1000 PEEK là vật liệu lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật.
Đặc điểm chính của Ketron™ 1000 PEEK:
- Không gia cố:
- Giữ được độ mềm dẻo, khả năng uốn tốt hơn so với các loại PEEK gia cố như GF30 hay CA30.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định ở nhiệt độ lên đến 260°C.
- Không suy giảm tính chất cơ học khi hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao.
- Kháng hóa chất:
- Chống chịu tốt với hầu hết các hóa chất công nghiệp, bao gồm axit, bazơ, và dung môi hữu cơ.
- Cách điện tốt:
- Là vật liệu cách điện tuyệt vời, ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao hoặc ẩm ướt.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo độ chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật.
- Chống mài mòn:
- Độ bền mài mòn cao, phù hợp cho các ứng dụng ma sát liên tục hoặc chuyển động lặp lại.
- An toàn thực phẩm và y tế:
- Tuân thủ các quy định của FDA, phù hợp để sử dụng trong ngành y tế và thực phẩm.
- Dễ dàng gia công:
- Có thể được gia công thành các chi tiết nhỏ và phức tạp với độ chính xác cao.
Ứng dụng của Ketron™ 1000 PEEK:
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng:
- Sản xuất vòng bi, bạc đạn, các chi tiết cách điện, và linh kiện chịu nhiệt trong động cơ máy bay.
- Lý do:
- Khả năng chịu nhiệt cao và kháng hóa chất tốt.
2. Ngành y tế và thực phẩm:
- Ứng dụng:
- Linh kiện trong thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, và bộ phận tiếp xúc với thực phẩm.
- Lý do:
- Được FDA phê duyệt, an toàn cho thực phẩm và khả năng chịu nhiệt khi tiệt trùng.
3. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trong hệ thống truyền động, bánh răng, và van động cơ.
- Lý do:
- Chịu mài mòn và nhiệt độ cao.
4. Ngành điện tử:
- Ứng dụng:
- Linh kiện cách điện, bảng mạch chịu nhiệt, và các chi tiết cần độ chính xác cao.
- Lý do:
- Cách điện tốt ngay cả ở nhiệt độ cao.
5. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng:
- Van, máy bơm, vòng đệm chịu hóa chất.
- Lý do:
- Chống lại sự ăn mòn từ axit, bazơ và dung môi công nghiệp.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng:
- Các chi tiết trong thiết bị sản xuất wafer và hệ thống xử lý nhiệt.
- Lý do:
- Ổn định kích thước và khả năng chống mài mòn.
Ưu điểm của Ketron™ 1000 PEEK so với các biến thể khác:
Đặc điểm | Ketron™ 1000 PEEK | Ketron™ GF30 PEEK | Ketron™ CA30 PEEK | Ketron™ HPV PEEK |
---|---|---|---|---|
Gia cố | Không | 30% sợi thủy tinh | 30% sợi carbon | PTFE, graphite, carbon |
Khả năng chịu tải trọng | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
Hệ số ma sát | Trung bình | Trung bình | Thấp | Rất thấp |
Khả năng cách điện | Xuất sắc | Tốt | Tốt | Trung bình |
Kháng hóa chất | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc | Tốt |
Công ty TNHH Sản Xuất và Thương Mại NT Hải Dương
VP HN: NO03-D7 Giang Biên – Long Biên – Hà Nội
VP HCM: 346/26 Bình Lợi – Bình Thạnh – Hồ Chí Minh
Email: lienhe@tamnhua.com.vn
Hotline: 0979.132.752 (HN) – 0989.008.005 (TPHCM)
Website: https://tamnhua.com.vn/