Duratron™ T4301 PAI (Polyamide-Imide)
Duratron™ T4301 PAI là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp thuộc dòng Polyamide-Imide (PAI). Đây là biến thể không gia cố, được tối ưu hóa để mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt xuất sắc, và ổn định kích thước vượt trội. Với khả năng cách điện và chống mài mòn, Duratron™ T4301 PAI là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu hiệu suất cao trong các môi trường khắc nghiệt.
Đặc điểm chính của Duratron™ T4301 PAI:
- Không gia cố:
- Không chứa sợi thủy tinh hoặc sợi carbon, giúp vật liệu giữ được độ mềm dẻo hơn, đồng thời vẫn đảm bảo độ bền và ổn định cơ học.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -190°C đến 275°C, không bị suy giảm tính chất cơ học hoặc biến dạng khi chịu nhiệt độ cao.
- Chống mài mòn:
- Tính năng chống mài mòn tốt, thích hợp cho các ứng dụng có ma sát và chuyển động liên tục.
- Kháng hóa chất:
- Chống lại nhiều loại hóa chất công nghiệp, bao gồm dầu, nhiên liệu, và dung môi.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp duy trì kích thước và hình dạng chính xác trong các môi trường nhiệt độ và áp suất biến đổi.
- Cách điện tốt:
- Là vật liệu cách điện lý tưởng, phù hợp với các ứng dụng trong ngành điện và điện tử.
- Khả năng gia công chính xác:
- Dễ dàng gia công thành các chi tiết nhỏ và phức tạp với độ chính xác cao.
Ứng dụng của Duratron™ T4301 PAI:
Duratron™ T4301 PAI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền cơ học, khả năng chịu nhiệt, và độ ổn định kích thước cao.
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng: Vòng bi, bạc đạn, và các chi tiết trong động cơ hoặc hệ thống điều khiển.
- Lý do: Khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao.
2. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong hệ thống truyền động, bạc lót, và bánh răng.
- Lý do: Tính tự bôi trơn, ổn định kích thước, và khả năng chịu nhiệt tốt.
3. Ngành điện và điện tử:
- Ứng dụng: Linh kiện cách điện, bảng mạch, và các chi tiết cách nhiệt trong thiết bị điện tử.
- Lý do: Tính cách điện và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng: Van, máy bơm, và các bộ phận tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Lý do: Kháng hóa chất và ổn định kích thước.
5. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng: Linh kiện trong tua-bin khí, hệ thống pin nhiên liệu, và máy phát điện.
- Lý do: Khả năng chịu nhiệt cao và ổn định cơ học.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong thiết bị sản xuất wafer và hệ thống xử lý nhiệt.
- Lý do: Khả năng chống mài mòn và tính ổn định kích thước.
So sánh Duratron™ T4301 PAI với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Duratron™ T4301 PAI | Duratron™ T5530 PAI | Duratron™ T4503 PAI | PEEK |
---|---|---|---|---|
Gia cố | Không | 30% sợi thủy tinh | Không | Không |
Hệ số ma sát | Trung bình | Trung bình | Thấp (tự bôi trơn) | Cao hơn |
Dải nhiệt độ hoạt động | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -50°C đến 250°C |
Khả năng chịu tải trọng | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Tốt | Xuất sắc | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách điện | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
Tham khảo: Bảng so sánh các loại Duratron™ PAI
Lưu ý khi sử dụng Duratron™ T4301 PAI:
- Không phù hợp cho tải trọng cực cao:
- Vì không gia cố, T4301 phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học trung bình đến cao.
- Chi phí:
- Đây là một loại vật liệu cao cấp, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao hơn chi phí đầu tư.
- Gia công:
- Cần công cụ gia công chuyên dụng để đạt độ chính xác tối ưu.