Duratron™ T4503 PAI (Polyamide-Imide)
Duratron™ T4503 PAI là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp thuộc dòng Polyamide-Imide (PAI). Đây là phiên bản không gia cố, được thiết kế đặc biệt để cung cấp tính chất cơ học mạnh mẽ, khả năng chống mài mòn cao, và hệ số ma sát thấp mà không cần bôi trơn. Duratron™ T4503 PAI là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, khả năng chịu nhiệt và ma sát liên tục trong các ngành công nghiệp.
Đặc điểm chính của Duratron™ T4503 PAI:
- Không gia cố:
- Giữ được đặc tính mềm dẻo hơn so với các dòng Duratron™ PAI gia cố, đồng thời vẫn duy trì độ bền cơ học cao.
- Hệ số ma sát thấp:
- Vật liệu có tính tự bôi trơn, giảm thiểu mài mòn và tiêu hao năng lượng, đặc biệt trong các ứng dụng có chuyển động lặp lại hoặc ma sát cao.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -190°C đến 275°C, không bị biến dạng hoặc suy giảm tính chất vật liệu.
- Chống mài mòn:
- Tính năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng trượt hoặc chuyển động liên tục mà không cần bôi trơn bổ sung.
- Kháng hóa chất:
- Chống chịu tốt với dầu, nhiên liệu, và nhiều loại dung môi công nghiệp.
- Ổn định kích thước:
- Độ giãn nở nhiệt thấp, giúp duy trì độ chính xác và kích thước trong điều kiện thay đổi nhiệt độ.
- Khả năng gia công:
- Dễ dàng gia công bằng các công cụ chuyên dụng, cho phép chế tạo các chi tiết nhỏ và phức tạp.
Ứng dụng của Duratron™ T4503 PAI:
Duratron™ T4503 PAI được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chống mài mòn và ma sát thấp, đặc biệt là trong các hệ thống chuyển động.
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng: Bạc đạn, vòng bi, và các chi tiết trượt trong động cơ hoặc hệ thống điều khiển.
- Lý do: Khả năng chống ma sát và chịu nhiệt cao.
2. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng: Bánh răng, bạc lót, và các bộ phận trong hệ thống truyền động.
- Lý do: Tính tự bôi trơn, giảm tiêu hao năng lượng và chi phí bảo trì.
3. Ngành điện và điện tử:
- Ứng dụng: Cách điện trong thiết bị điện tử, bảng mạch và linh kiện cách nhiệt.
- Lý do: Tính cách điện tốt ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong van, máy bơm, và hệ thống xử lý hóa chất.
- Lý do: Kháng hóa chất và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
5. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng: Linh kiện trong tua-bin khí, hệ thống pin nhiên liệu, và máy phát điện.
- Lý do: Khả năng chịu tải trọng và môi trường nhiệt độ cao.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng: Các chi tiết trượt trong thiết bị sản xuất wafer và hệ thống xử lý nhiệt.
- Lý do: Hệ số ma sát thấp và tính ổn định kích thước.
So sánh Duratron™ T4503 PAI với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Duratron™ T4503 PAI | Duratron™ T5530 PAI | Duratron™ T4203 PAI | PEEK |
---|---|---|---|---|
Gia cố | Không | 30% sợi thủy tinh | Không | Không |
Hệ số ma sát | Thấp (tự bôi trơn) | Trung bình | Trung bình | Cao hơn |
Dải nhiệt độ hoạt động | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -50°C đến 250°C |
Khả năng chịu tải trọng | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | Rất tốt | Tốt | Trung bình |
Khả năng cách điện | Tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Tham khảo: Bảng so sánh các loại Duratron™ PAI
Lưu ý khi sử dụng Duratron™ T4503 PAI:
- Không phù hợp cho tải trọng quá cao:
- Vì không gia cố, T4503 phù hợp hơn trong các ứng dụng ma sát liên tục hoặc tải trọng trung bình.
- Chi phí:
- Là vật liệu cao cấp, chi phí sản xuất và sử dụng cao hơn các loại nhựa kỹ thuật thông thường.
- Gia công:
- Tính năng gia công dễ dàng, nhưng cần đảm bảo sử dụng công cụ chuyên dụng để đạt độ chính xác tối ưu.