Duratron™ T5530 PAI (Polyamide-Imide)
Duratron™ T5530 PAI là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp thuộc dòng Polyamide-Imide (PAI), được gia cố bằng 30% sợi thủy tinh, giúp tăng độ cứng, ổn định kích thước, và khả năng chịu tải trọng cao. Đây là vật liệu được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu hiệu suất vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt, bao gồm nhiệt độ cao, ma sát liên tục, và tải trọng lớn.
Đặc điểm chính của Duratron™ T5530 PAI:
- Gia cố bằng 30% sợi thủy tinh:
- Tăng độ cứng và khả năng chịu tải trọng cơ học.
- Độ ổn định kích thước vượt trội, ngay cả khi hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc áp suất lớn.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -190°C đến 275°C.
- Không bị suy giảm hiệu suất cơ học khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao lâu dài.
- Khả năng chống mài mòn:
- Tính năng chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng có ma sát cao hoặc chuyển động liên tục.
- Kháng hóa chất:
- Chống chịu tốt với dầu, nhiên liệu, dung môi và các hóa chất công nghiệp thông thường.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, giúp vật liệu duy trì độ chính xác và ổn định trong các điều kiện biến đổi nhiệt độ và áp suất.
- Cách điện:
- Tính cách điện tốt, phù hợp với các ứng dụng trong ngành điện và điện tử.
- Khả năng gia công:
- Có thể được gia công chính xác với các công cụ chuyên dụng, phù hợp để sản xuất các chi tiết nhỏ và phức tạp.
Ứng dụng của Duratron™ T5530 PAI:
Duratron™ T5530 PAI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn, nhiệt độ cao, và độ bền lâu dài.
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng: Các bộ phận trong động cơ, vòng bi, và linh kiện hệ thống điều khiển.
- Lý do: Khả năng chịu nhiệt và áp lực cơ học cao.
2. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng: Bánh răng, bạc đạn, và các chi tiết trong hệ thống truyền động và động cơ.
- Lý do: Chống mài mòn và ổn định kích thước trong điều kiện tải trọng lớn.
3. Ngành điện và điện tử:
- Ứng dụng: Linh kiện cách điện trong các thiết bị điện chịu nhiệt, bảng mạch và thiết bị điện tử.
- Lý do: Tính cách điện và ổn định trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng: Van, máy bơm, và các chi tiết tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Lý do: Kháng hóa chất và chịu nhiệt cao.
5. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong tua-bin khí, hệ thống pin nhiên liệu và máy phát điện.
- Lý do: Khả năng chịu nhiệt cao và cơ học xuất sắc.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong thiết bị xử lý wafer và hệ thống sản xuất bán dẫn.
- Lý do: Tính ổn định kích thước và kháng hóa chất vượt trội.
So sánh Duratron™ T5530 PAI với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Duratron™ T5530 PAI | Duratron™ T4203 PAI | Duratron™ T5030 PAI | PEEK |
---|---|---|---|---|
Gia cố | 30% sợi thủy tinh | Không | 30% sợi thủy tinh | Không |
Dải nhiệt độ hoạt động | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -50°C đến 250°C |
Khả năng chịu tải trọng | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Xuất sắc | Tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách điện | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Rất tốt | Tốt | Rất tốt | Tốt |
Tham khảo: Bảng so sánh các loại Duratron™ PAI
Lưu ý khi sử dụng Duratron™ T5530 PAI:
- Chi phí:
- Đây là một vật liệu cao cấp, do đó chi phí sản xuất và ứng dụng cao hơn so với nhựa kỹ thuật thông thường.
- Gia công:
- Do được gia cố bằng sợi thủy tinh, vật liệu này cứng hơn và cần các công cụ gia công chuyên dụng.
- Ứng dụng tối ưu:
- Thích hợp nhất cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, tải trọng lớn, và môi trường nhiệt độ cao.