Duratron™ T4501 PAI (Polyamide-Imide)
Duratron™ T4501 PAI là một biến thể thuộc dòng Polyamide-Imide (PAI) cao cấp, được thiết kế để kết hợp khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học cao, và ổn định kích thước vượt trội. Đây là vật liệu không gia cố, mang lại đặc tính ma sát thấp và khả năng tự bôi trơn, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chống mài mòn và chuyển động lặp lại mà không cần bôi trơn bổ sung.
Đặc điểm chính của Duratron™ T4501 PAI:
- Không gia cố:
- Vật liệu không chứa sợi thủy tinh hay sợi carbon gia cố, mang lại độ dẻo dai hơn so với các dòng gia cố như T5530 hoặc T4540.
- Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ mềm dẻo mà vẫn giữ được độ bền cơ học cao.
- Hệ số ma sát thấp:
- Vật liệu có tính năng tự bôi trơn, giảm ma sát hiệu quả, tăng tuổi thọ của các chi tiết chuyển động.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -190°C đến 275°C, không bị biến dạng hay suy giảm hiệu suất cơ học.
- Chống mài mòn:
- Khả năng chống mài mòn rất tốt, đặc biệt trong các ứng dụng ma sát liên tục hoặc chuyển động lặp lại.
- Kháng hóa chất:
- Chống chịu tốt với dầu, nhiên liệu, dung môi và nhiều loại hóa chất công nghiệp.
- Ổn định kích thước:
- Độ giãn nở nhiệt thấp, giúp duy trì kích thước chính xác trong các điều kiện nhiệt độ và áp suất thay đổi.
- Khả năng cách điện:
- Tính cách điện tốt, ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Gia công chính xác:
- Vật liệu dễ dàng gia công, cho phép chế tạo các chi tiết nhỏ và phức tạp với độ chính xác cao.
Ứng dụng của Duratron™ T4501 PAI:
Duratron™ T4501 PAI được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống mài mòn, hệ số ma sát thấp, và khả năng chịu nhiệt cao.
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng: Bạc đạn, vòng bi, và các chi tiết trượt trong động cơ hoặc hệ thống điều khiển.
- Lý do: Khả năng chống ma sát và chịu nhiệt cao.
2. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng: Các bộ phận trong hệ thống truyền động, bánh răng, bạc lót.
- Lý do: Tính tự bôi trơn, giảm tiêu hao năng lượng và tăng tuổi thọ linh kiện.
3. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong máy bơm, van, và hệ thống xử lý hóa chất.
- Lý do: Kháng hóa chất và chịu nhiệt cao.
4. Ngành điện và điện tử:
- Ứng dụng: Linh kiện cách điện trong thiết bị chịu nhiệt, bảng mạch, và các chi tiết cách nhiệt.
- Lý do: Tính cách điện tốt ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao.
5. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng: Linh kiện trong tua-bin khí, hệ thống pin nhiên liệu, và máy phát điện.
- Lý do: Khả năng chịu nhiệt cao và ổn định kích thước.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong thiết bị sản xuất wafer và hệ thống xử lý nhiệt.
- Lý do: Tính ổn định kích thước và hệ số ma sát thấp.
So sánh Duratron™ T4501 PAI với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Duratron™ T4501 PAI | Duratron™ T5530 PAI | Duratron™ T4503 PAI | PEEK |
---|---|---|---|---|
Gia cố | Không | 30% sợi thủy tinh | Không | Không |
Hệ số ma sát | Thấp (tự bôi trơn) | Trung bình | Rất thấp (tự bôi trơn) | Cao hơn |
Dải nhiệt độ hoạt động | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -50°C đến 250°C |
Khả năng chịu tải trọng | Tốt | Rất tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách điện | Rất tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Kháng hóa chất | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Rất tốt | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
Tham khảo: Bảng so sánh các loại Duratron™ PAI
Lưu ý khi sử dụng Duratron™ T4501 PAI:
- Không phù hợp cho tải trọng cực cao:
- Vì không gia cố, T4501 PAI phù hợp hơn cho các ứng dụng tải trọng trung bình.
- Chi phí:
- Là vật liệu cao cấp, chi phí sản xuất và ứng dụng có thể cao hơn so với các loại nhựa kỹ thuật thông thường.
- Gia công:
- Dễ gia công nhưng cần sử dụng các công cụ chuyên dụng để đạt độ chính xác tối ưu.