Duratron™ T4540 PAI (Polyamide-Imide)
Duratron™ T4540 PAI là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp thuộc dòng Polyamide-Imide (PAI), được gia cố bằng 40% sợi thủy tinh. Đây là biến thể được thiết kế để cung cấp độ cứng, khả năng chịu tải và ổn định kích thước vượt trội. T4540 PAI là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt đòi hỏi khả năng hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và tải trọng lớn.
Đặc điểm chính của Duratron™ T4540 PAI:
- Gia cố bằng 40% sợi thủy tinh:
- Tăng cường độ cứng và khả năng chịu tải so với các biến thể Duratron™ PAI khác.
- Khả năng chống biến dạng và duy trì kích thước tối ưu, đặc biệt trong các môi trường có nhiệt độ cao hoặc áp lực lớn.
- Khả năng chịu nhiệt cao:
- Hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -190°C đến 275°C.
- Vật liệu không bị suy giảm hiệu suất cơ học khi hoạt động trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục.
- Khả năng chống mài mòn:
- Chống mài mòn vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng có ma sát liên tục hoặc chuyển động lặp lại.
- Kháng hóa chất:
- Chịu được các hóa chất công nghiệp, bao gồm dầu, nhiên liệu, và dung môi.
- Ổn định kích thước:
- Hệ số giãn nở nhiệt thấp, đảm bảo độ chính xác và kích thước trong điều kiện thay đổi nhiệt độ.
- Khả năng gia công:
- Mặc dù được gia cố sợi thủy tinh, vật liệu này vẫn có thể được gia công chính xác với công cụ chuyên dụng.
Ứng dụng của Duratron™ T4540 PAI:
Duratron™ T4540 PAI được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, tải trọng lớn, và khả năng chịu nhiệt vượt trội:
1. Ngành hàng không và vũ trụ:
- Ứng dụng: Các linh kiện trong động cơ, vòng bi chịu nhiệt, và bộ phận hệ thống điều khiển.
- Lý do: Khả năng chịu tải trọng và nhiệt độ cao, cùng với độ ổn định kích thước.
2. Ngành công nghiệp ô tô:
- Ứng dụng: Bánh răng, bạc đạn, và các chi tiết trong hệ thống truyền động và động cơ.
- Lý do: Chống mài mòn và khả năng chịu nhiệt tốt trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
3. Ngành điện và điện tử:
- Ứng dụng: Cách điện trong các thiết bị điện tử chịu nhiệt, bảng mạch và linh kiện cách điện.
- Lý do: Tính cách điện và ổn định kích thước.
4. Ngành công nghiệp hóa chất:
- Ứng dụng: Van, máy bơm, và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.
- Lý do: Khả năng kháng hóa chất và chịu nhiệt.
5. Ngành năng lượng:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong tua-bin khí, hệ thống pin nhiên liệu, và máy phát điện.
- Lý do: Khả năng chịu nhiệt cao và cơ học xuất sắc.
6. Ngành sản xuất bán dẫn:
- Ứng dụng: Các chi tiết trong thiết bị xử lý wafer và hệ thống sản xuất bán dẫn.
- Lý do: Tính ổn định kích thước và kháng hóa chất.
So sánh Duratron™ T4540 PAI với các vật liệu khác:
Đặc điểm | Duratron™ T4540 PAI | Duratron™ T5030 PAI | PEEK |
---|---|---|---|
Gia cố | 40% sợi thủy tinh | 30% sợi thủy tinh | Không |
Dải nhiệt độ hoạt động | -190°C đến 275°C | -190°C đến 275°C | -50°C đến 250°C |
Khả năng chịu tải trọng | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
Khả năng chống mài mòn | Rất tốt | Rất tốt | Trung bình |
Khả năng cách điện | Tốt | Tốt | Tốt |
Kháng hóa chất | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
Ổn định kích thước | Xuất sắc (cao nhất trong dòng Duratron PAI) | Rất tốt | Tốt |
Tham khảo: Bảng so sánh các loại Duratron™ PAI
Lưu ý khi sử dụng Duratron™ T4540 PAI:
- Chi phí:
- Là một vật liệu cao cấp, Duratron™ T4540 PAI có giá thành cao hơn so với các loại nhựa kỹ thuật thông thường.
- Gia công:
- Vật liệu này cứng và cần các công cụ gia công chuyên dụng để đảm bảo độ chính xác.
- Ứng dụng tối ưu:
- Thích hợp cho các ứng dụng cần độ cứng tối đa, khả năng chịu tải lớn và môi trường nhiệt độ cao.